Xem tuổi kết hôn cho nữ Tân Sửu 1961
Để biết nữ Tân Sửu 1961 hợp với tuổi nào để yêu và quyết định tiến tới hôn nhân. Hay kỵ và không nên kết hôn với những người tuổi tuổi nào. Thì cần xem xét và lựa chọn dựa vào nhiều yếu tố. Nhằm đem lại may mắn hạnh phúc lâu dài cũng như tránh những điều rủi ro, không may xảy đến với bản thân cũng như người kia. Bạn có thể tìm hiểu qua bài viết sau.
Mục lục
Thông tin tử vi nữ tuổi Tân Sửu 1961
| Thông tin | Tuổi bạn |
|---|---|
| Năm sinh | 1961 |
| Tuổi âm | Tân Sửu |
| Mệnh tuổi bạn | Bích Thượng Thổ |
| Cung phi | Chấn |
| Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Tân Sửu 1961
Thiên can, Địa chi, Cung, Mệnh và Thiên mệnh năm sinh là các yếu tố để đánh giá nữ tuổi 1961 hợp hay không hợp kết hôn với những người sinh năm nào. Bởi nếu hợp nhau thì sẽ tạo nên mối quan hệ tốt đẹp cũng như xây dựng hạnh phúc gia đình được tốt hơn. Dựa vào kết quả đánh giá thì những tuổi có số điểm cao sẽ hợp với nữ Tân Sửu về nhiều yếu tố. Và những tuổi khắc với tuổi này sẽ rất thấp điểm. Từ đó giúp bạn chọn lựa được người phù hợp với mình. Chi tiết:
| Nam sinh năm 1963 |
| So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| => Điểm so sánh: 8 |
| Nam sinh năm 1973 |
| So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
| => Điểm so sánh: 7 |
| Nam sinh năm 1972 |
| So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
| => Điểm so sánh: 7 |
| Nam sinh năm 1969 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| => Điểm so sánh: 7 |
| Nam sinh năm 1964 |
| So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| => Điểm so sánh: 7 |
| Nam sinh năm 1960 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| => Điểm so sánh: 7 |
| Nam sinh năm 1961 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| => Điểm so sánh: 7 |
| Nam sinh năm 1954 |
| So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| => Điểm so sánh: 7 |
| Nam sinh năm 1946 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
| => Điểm so sánh: 7 |
| Nam sinh năm 1970 |
| So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
| => Điểm so sánh: 6 |
| Nam sinh năm 1955 |
| So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh địa chi: Sửu - Mùi ⇒ Lục xung (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| => Điểm so sánh: 6 |
| Nam sinh năm 1956 |
| So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh địa chi: Sửu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
| => Điểm so sánh: 5 |
| Nam sinh năm 1951 |
| So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
| => Điểm so sánh: 5 |
| Nam sinh năm 1949 |
| So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
| => Điểm so sánh: 5 |
| Nam sinh năm 1948 |
| So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
| => Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Tân Sửu 1961
| Nam sinh 1962 |
| So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
| => Điểm: 4 |
| Nam sinh 1971 |
| So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
| => Điểm: 4 |
| Nam sinh 1965 |
| So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh địa chi: Sửu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
| => Điểm: 4 |
| Nam sinh 1957 |
| So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh địa chi: Sửu - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
| => Điểm: 4 |
| Nam sinh 1952 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
| => Điểm: 4 |
| Nam sinh 1976 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
| => Điểm: 3 |
| Nam sinh 1968 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
| => Điểm: 3 |
| Nam sinh 1953 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
| So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| => Điểm: 3 |
| Nam sinh 1974 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| => Điểm: 2 |
| Nam sinh 1966 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
| So sánh địa chi: Sửu - Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| => Điểm: 2 |
| Nam sinh 1959 |
| So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| => Điểm: 2 |
| Nam sinh 1950 |
| So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| => Điểm: 2 |
| Nam sinh 1947 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
| => Điểm: 2 |
| Nam sinh 1975 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| => Điểm: 1 |
| Nam sinh 1958 |
| So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
| So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| => Điểm: 1 |
| Nam sinh 1967 |
| So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| So sánh địa chi: Sửu - Mùi ⇒ Lục xung (Xấu) |
| So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
| So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
| => Điểm: 0 |
Danh sách những người có tuổi nên hay không nên kết hôn với nữ tuổi Tân Sửu 1961 đã được chúng tôi cập nhật. Qua đây, giúp cho bạn suy nghĩ kỹ và lựa chọn người bạn đời phù hợp với mình nhất. Để đem lại tình yêu vĩnh cửu và hạnh phúc trọn vẹn mãi về sau.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:
