Xem tuổi kết hôn cho nam Quý Mùi 2003

Để biết nam Quý Mùi 2003 hợp với tuổi nào để yêu và quyết định tiến tới hôn nhân. Hay kỵ và không nên kết hôn với những người tuổi tuổi nào. Thì cần xem xét và lựa chọn dựa vào nhiều yếu tố. Nhằm đem lại may mắn hạnh phúc lâu dài cũng như tránh những điều rủi ro, không may xảy đến với bản thân cũng như người kia. Bạn có thể tìm hiểu qua bài viết sau.

Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi

Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)

Năm sinh

Giới tính

Thông tin tử vi nam tuổi Quý Mùi 2003

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2003
Tuổi âm Quý Mùi
Mệnh tuổi bạn Dương Liễu Mộc
Cung phi Càn
Thiên mệnh Kim

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Quý Mùi 2003

Thiên can, Địa chi, Cung, Mệnh và Thiên mệnh năm sinh là các yếu tố để đánh giá nam tuổi 2003 hợp hay không hợp kết hôn với những người sinh năm nào. Bởi nếu hợp nhau thì sẽ tạo nên mối quan hệ tốt đẹp cũng như xây dựng hạnh phúc gia đình được tốt hơn. Dựa vào kết quả đánh giá thì những tuổi có số điểm cao sẽ hợp với nam Quý Mùi về nhiều yếu tố. Và những tuổi khắc với tuổi này sẽ rất thấp điểm. Từ đó giúp bạn chọn lựa được người phù hợp với mình. Chi tiết:

Nữ sinh năm 2005
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 2002
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Ngọ ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 2008
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mùi - Tý ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 2011
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 2014
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Ngọ ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1996
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Tý ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1995
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 2017
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mùi - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1990
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Ngọ ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1991
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1999
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mùi - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1993
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2018
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý - Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mùi - Tuất ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2013
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2004
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2010
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1992
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 2000
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 2001
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 2009
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mùi - Sửu ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Quý Mùi 2003

Nữ sinh 2003
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2016
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2012
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1988
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý - Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mùi - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2015
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1998
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mùi - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1994
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Tuất ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 2007
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mùi - Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1997
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mùi - Sửu ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1989
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mùi - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 2006
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mùi - Tuất ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Danh sách những người có tuổi nên hay không nên kết hôn với nam tuổi Quý Mùi 2003 đã được chúng tôi cập nhật. Qua đây, giúp cho bạn suy nghĩ kỹ và lựa chọn người bạn đời phù hợp với mình nhất. Để đem lại tình yêu vĩnh cửu và hạnh phúc trọn vẹn mãi về sau.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: