Các ngày hoàng đạo tháng 5 năm 2023
Xem ngày tốt tháng 5 năm 2023 để bạn biết được các ngày đẹp nên tiến hành các công việc trọng đại. Từ đó lên kế hoạch công việc sao cho hợp lý. Nhằm đem lại sự thuận lợi, suôn sẻ, tốt đẹp cho bản thân gia chủ cũng như cả gia đình. Dưới đây là những ngày tốt trong tháng 5 năm 2023:
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 5 năm 2023
Xem ngày tốt mục đích giúp gia chủ lựa chọn được ngày giờ hoàng đạo tốt, xấu của ngày hôm nay, trong tháng trong năm. Từ đó, quyết định có nên thực hiện các công việc trọng đại như làm nhà, xuất hành, cưới xin,… hay không. Dưới đây là danh sách các ngày tốt nhất trong tháng 5 năm 2023 để gia chủ có thể lựa chọn:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Dương lịch: 1/5/2023 Âm lịch: 12/3/2023 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 2/5/2023 Âm lịch: 13/3/2023 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Tư | Dương lịch: 3/5/2023 Âm lịch: 14/3/2023 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Năm | Dương lịch: 4/5/2023 Âm lịch: 15/3/2023 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 5/5/2023 Âm lịch: 16/3/2023 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thìn |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 6/5/2023 Âm lịch: 17/3/2023 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 7/5/2023 Âm lịch: 18/3/2023 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 8/5/2023 Âm lịch: 19/3/2023 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Ba | Dương lịch: 9/5/2023 Âm lịch: 20/3/2023 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 10/5/2023 Âm lịch: 21/3/2023 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Thứ Năm | Dương lịch: 11/5/2023 Âm lịch: 22/3/2023 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thìn |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 12/5/2023 Âm lịch: 23/3/2023 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 13/5/2023 Âm lịch: 24/3/2023 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 14/5/2023 Âm lịch: 25/3/2023 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 15/5/2023 Âm lịch: 26/3/2023 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 16/5/2023 Âm lịch: 27/3/2023 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Tư | Dương lịch: 17/5/2023 Âm lịch: 28/3/2023 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 18/5/2023 Âm lịch: 29/3/2023 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 19/5/2023 Âm lịch: 1/4/2023 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 20/5/2023 Âm lịch: 2/4/2023 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 21/5/2023 Âm lịch: 3/4/2023 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 22/5/2023 Âm lịch: 4/4/2023 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Ba | Dương lịch: 23/5/2023 Âm lịch: 5/4/2023 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 24/5/2023 Âm lịch: 6/4/2023 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Năm | Dương lịch: 25/5/2023 Âm lịch: 7/4/2023 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 26/5/2023 Âm lịch: 8/4/2023 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 27/5/2023 Âm lịch: 9/4/2023 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 28/5/2023 Âm lịch: 10/4/2023 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Hai | Dương lịch: 29/5/2023 Âm lịch: 11/4/2023 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Ba | Dương lịch: 30/5/2023 Âm lịch: 12/4/2023 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Tư | Dương lịch: 31/5/2023 Âm lịch: 13/4/2023 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 5 năm 2023
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
112 | 213 | 314 | 415 | 516 | 617 | |
718 | 819 | 920 | 1021 | 1122 | 1223 | 1324 |
1425 | 1526 | 1627 | 1728 | 1829 | 191/4 | 202 |
213 | 224 | 235 | 246 | 257 | 268 | 279 |
2810 | 2911 | 3012 | 3113 |
Trên đây là danh sách những ngày tốt nhất trong tháng 5 năm 2023 để bạn lựa chọn. Hi vọng sẽ giúp bạn chọn được ngày tiến hành các công việc mang lại hiệu quả cao, suôn sẻ, tốt đẹp. Để xem ngày tốt khác hãy chọn tháng và năm cần xem để xem ngày tốt ở phía đầu bài viết.